Sự kiện chính
30'
Sutanto Tan
Yakob SayuriRafly Selang
46'
1-0 Diego Martinez (Hỗ trợ : Yakob Sayuri)
53'
Rifal LastoriAdriano Duarte Castanheira
56'
61'
Ramadhan SanantaMochammad Zaenuri
61'
Rizky FebriantoGiovani Numberi
2-0 Diego Martinez (Hỗ trợ : Yance Sayuri)
67'
Yakob Sayuri(Reason:Goal Disallowed)
72'
3-0 Yakob Sayuri (Hỗ trợ : Rifal Lastori)
80'
80'
Abdul Aziz Lutfi AkbarZanadin Fariz
80'
Faqih MaulanaAlthaf Indie Alrizky
Ahmad BaasithDiego Martinez
81'
Victor MansarayJorge Correa
81'
82'
Fransiskus AlesandroGonzalo Andrada
84'
Moussa Sidibé
Wbeymar Angulo
84'
87'
Ramadhan Sananta
Ahmad Baasith
88'
Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 40% TL kiểm soát bóng 60%
- 5 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 3
- 15 Sút bóng 10
- 9 Sút cầu môn 2
- 52 Tấn công 67
- 47 Tấn công nguy hiểm 24
- 6 Sút ngoài cầu môn 8
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 13 Phạm lỗi 8
- 2 Cứu thua 3
Dữ liệu đội bóng Malut United vs Persis Solo FC đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bị sút cầu môn | 11.7 | 8.5 | Bị sút cầu môn | 9 |
6 | Phạt góc | 7.3 | 4.4 | Phạt góc | 6.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 3 | 1.4 | Thẻ vàng | 2 |
8.3 | Phạm lỗi | 8.3 | 9.9 | Phạm lỗi | 11 |
41.3% | TL kiểm soát bóng | 57.3% | 44.3% | TL kiểm soát bóng | 55.6% |
Malut United
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Persis Solo FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 19
- 14
- 19
- 19
- 13
- 12
- 19
- 2
- 8
- 34
- 19
- 2
- 9
- 10
- 18
- 23
- 13
- 17
- 25
- 15
- 11
- 28
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Malut United (10 Trận đấu) | Persis Solo FC (44 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 1 | 0 | 9 | 1 |
HT hòa/FT thắng | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 2 | 2 | 1 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT thắng/FT thua | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 1 | 1 | 4 | 4 |
HT thua/FT thua | 0 | 0 | 2 | 8 |
Cập nhật 21/11/2024 17:23