Bàn thắng
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thay vào
Miss penalty
Penalty
Check var
Thẻ đỏ
Thay ra
Thẻ vàng thứ hai
Thống kê kỹ thuật
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 0 Phạt góc 2
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 1
- 4 Sút bóng 4
- 0 Sút cầu môn 1
- 46 Tấn công 48
- 19 Tấn công nguy hiểm 35
- 4 Sút ngoài cầu môn 3
- 6 Đá phạt trực tiếp 6
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 6 Phạm lỗi 5
- 0 Việt vị 1
- 2 Cứu thua 0
Dữ liệu đội bóng Jeonnam Dragons vs Busan I Park đầy đủ nhất
Đội nhà | 3 trận gần nhất | Đội khách | Đội nhà | 10 trận gần nhất | Đội khách |
---|---|---|---|---|---|
12 | Bị sút cầu môn | 9.7 | 10.4 | Bị sút cầu môn | 10.4 |
1.7 | Phạt góc | 2.7 | 4.1 | Phạt góc | 4.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.7 | Phạm lỗi | 11.7 | 9.3 | Phạm lỗi | 10.6 |
38% | TL kiểm soát bóng | 51.3% | 46.5% | TL kiểm soát bóng | 51.1% |
Jeonnam Dragons
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Busan I Park
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 18
- 5
- 13
- 24
- 16
- 12
- 15
- 16
- 11
- 35
- 24
- 15
- 13
- 6
- 6
- 13
- 13
- 18
- 11
- 25
- 22
- 20
- 29
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HT/FT | Jeonnam Dragons (72 Trận đấu) | Busan I Park (72 Trận đấu) | ||
---|---|---|---|---|
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 12 | 5 | 10 | 12 |
HT hòa/FT thắng | 3 | 8 | 3 | 9 |
HT thua/FT thắng | 1 | 3 | 1 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 5 | 2 | 10 | 4 |
HT thua/FT hòa | 5 | 1 | 1 | 1 |
HT thắng/FT thua | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT hòa/FT thua | 2 | 10 | 5 | 3 |
HT thua/FT thua | 6 | 6 | 4 | 4 |
Cập nhật 21/11/2024 17:01