Malut United
4-2-3-1
4-3-3
Persis Solo FC
- Họ tên:Muhammad Fahri
- Ngày sinh:18/08/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#27
Safrudin Tahar
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#41
Cassio Scheid
- Họ tên:Cassio Scheid
- Ngày sinh:03/01/1994
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
#18
Wahyu Prasetyo
- Họ tên:Wahyu Prasetyo
- Ngày sinh:21/03/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#23
Yance Sayuri
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#16
Wbeymar Angulo
- Họ tên:Wbeymar Angulo
- Ngày sinh:06/03/1992
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Armenia
- Họ tên:Muhammad Alwi Slamat
- Ngày sinh:16/12/1998
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Adriano Duarte Castanheira
- Ngày sinh:07/04/1993
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Portugal
#32
Jorge Correa
- Họ tên:Jorge Correa
- Ngày sinh:04/04/1993
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#20
Rafly Selang
- Họ tên:Rafly Selang
- Ngày sinh:08/04/2005
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.025(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Diego Martinez
- Ngày sinh:17/10/1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.175(Triệu)
- Quốc tịch:Paraguay
#78
Zanadin Fariz
- Họ tên:Zanadin Fariz
- Ngày sinh:31/05/2004
- Chiều cao:165(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Irfan Jauhari
- Ngày sinh:31/01/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#25
Moussa Sidibé
- Họ tên:Moussa Sidibé
- Ngày sinh:21/11/1994
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Mali
#22
Sutanto Tan
- Họ tên:Sutanto Tan
- Ngày sinh:04/05/1994
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#20
Gonzalo Andrada
- Họ tên:Gonzalo Andrada
- Ngày sinh:04/07/1997
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Uruguay
#14
Sho Yamamoto
- Họ tên:Sho Yamamoto
- Ngày sinh:12/11/1996
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#15
Giovani Numberi
- Họ tên:Giovani Numberi
- Ngày sinh:22/04/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Mochammad Zaenuri
- Ngày sinh:10/06/1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
#26
Rian Miziar
- Họ tên:Rian Miziar
- Ngày sinh:13/10/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.075(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Althaf Indie Alrizky
- Ngày sinh:06/01/2003
- Chiều cao:164(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
- Họ tên:Gianluca Pandeynuwu
- Ngày sinh:09/11/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Indonesia
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
96
Ray Redondo Aldhila
23
Yance Sayuri
27
Safrudin Tahar
CB
41
Cassio Scheid
LB
37
Firman Ramadhan
MF
69
Manahati Lestusen
DM
16
Wbeymar Angulo
RW
12
Yakob Sayuri
LW
32
Jorge Correa
AM
7
Adriano Duarte Castanheira
99
Yandi Munawar
Dự bị
DM
6
Ahmad Baasith
LW
21
Frets Butuan
GK
71
Muhammad Fahri
FW
11
Rifal Lastori
LB
25
Irsan Lestaluhu
CF
9
Diego Martinez
AM
13
Nagamatsu Tatsuro
RB
3
Bagus Nirwanto
MF
15
Finky Pasamba
CB
4
Rio Saputro
DM
88
Muhammad Alwi Slamat
CM
33
Darel Valentino
Ra sân
GK
1
Muhammad Riyandi
DM
22
Sutanto Tan
CB
26
Rian Miziar
DF
2
Mochammad Zaenuri
DF
15
Giovani Numberi
LW
14
Sho Yamamoto
DM
20
Gonzalo Andrada
16
Rizky Febrianto
RW
25
Moussa Sidibé
CF
10
Karim Rossi
CM
78
Zanadin Fariz
Dự bị
LW
77
Fransiskus Alesandro
RW
36
Althaf Indie Alrizky
RB
29
Gardhika Arya
DM
6
Abdul Aziz Lutfi Akbar
AM
28
Braif Fatari
LW
7
Irfan Jauhari
CF
8
Arkhan Kaka
DF
37
Faqih Maulana
GK
51
Pancar Nur Widiastono
CF
9
Ramadhan Sananta
RB
30
Eky Taufik Febriyanto
MF
63
Ripal Wahyudi
Cập nhật 21/11/2024 17:23