Pakhtakor | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 9 | 4 | 11 | 37.5% | 13 | 54.2% | 11 | 45.8% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 33.3% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 0 | 7 | 41.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | T T X T T T |
OTMK Olmaliq | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 13 | 1 | 10 | 54.2% | 10 | 41.7% | 14 | 58.3% | ||
Sân nhà | 12 | 8 | 0 | 4 | 66.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 41.7% | 3 | 25% | 9 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H T B | 16.7% | T X T X X X |
Pakhtakor | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 12 | 4 | 8 | 50% | 12 | 50% | 6 | 25% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 6 | 50% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 58.3% | 6 | 50% | 3 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | T T H T T T |
OTMK Olmaliq | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 24 | 7 | 4 | 13 | 29.2% | 8 | 33.3% | 10 | 41.7% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 0 | 8 | 33.3% | 4 | 33.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 25% | 4 | 33.3% | 6 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T B B | 50.0% | H H H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 2 | 3 | 14 | 10 |
Sân khách | 3 | 2 | 5 | 2 | 0 | 10 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 11 | 4 | 3 | 2 | 13 | 24 |
Sân nhà | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 | 8 | 16 |
Sân khách | 3 | 6 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 4 | 2 | 0 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 2 | 5 | 3 | 2 | 2 | 5 | 2 | 7 |
Sân nhà | 4 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Sân khách | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 11 |
Sân khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ACLE | Khách | Esteghlal Tehran | ||
UZB D1 | Khách | Kuruvchi Bunyodkor | ||
ACLE | Chủ | Al Ain |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | Chủ | Qizilqum Zarafshon |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.